Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Quickoolchem
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 gam
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Túi nhôm 1~10 KG, 25kg/trống
Thời gian giao hàng: 1-3 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10 tấn/tháng
Quốc gia xuất xứ: |
Trung Quốc |
CAS: |
2349386-89-4 |
Thời gian sử dụng: |
2 năm |
Dịch vụ: |
Trên toàn thế giới |
Trọng lượng phân tử: |
329,31 |
Thể loại: |
Cấp dược phẩm |
Công thức phân tử: |
C13H19N3O7 |
Bài kiểm tra: |
HPLC |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Quốc gia xuất xứ: |
Trung Quốc |
CAS: |
2349386-89-4 |
Thời gian sử dụng: |
2 năm |
Dịch vụ: |
Trên toàn thế giới |
Trọng lượng phân tử: |
329,31 |
Thể loại: |
Cấp dược phẩm |
Công thức phân tử: |
C13H19N3O7 |
Bài kiểm tra: |
HPLC |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Molnupiravir là một loại thuốc kháng virus đã thu hút sự chú ý về khả năng điều trị nhiễm virus, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19.Molnupiravir đã cho thấy hoạt động kháng virus phổ rộng chống lại các virus RNA khác nhau., bao gồm cả virus corona. Vì FIP được gây ra bởi virus corona, có một cơ sở lý thuyết để điều tra liệu Molnupiravir có thể ức chế sự sao chép của virus chịu trách nhiệm cho FIP hay không.
Có một số yếu tố cần xem xét khi khám phá việc sử dụng Molnupiravir để điều trị FIP.Các tác dụng phụ tiềm ẩnNgoài ra, FIP có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả dạng ướt (thả ra) và dạng khô (không thả ra), có thể ảnh hưởng đến chiến lược điều trị.
Đất nước xuất xứ | Trung Quốc |
---|---|
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Cas | 2349386-89-4 |
Thể loại | Nhóm thuốc |
Dịch vụ | Trên toàn thế giới |
Kiểm tra | HPLC |
Trọng lượng phân tử | 329.31 |
Xác định | 990,9% |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
EIDD-2801 | Molnupiravir |
CAS | 2349386-89-4 |
1Điều trị nhiễm virus: Molnupiravir đã cho thấy hiệu quả chống lại một loạt các virus RNA, bao gồm cả virus cúm và virus corona như SARS-CoV-2.Nó có thể được sử dụng để điều trị nhiễm virus ở những bệnh nhân có triệu chứng hoặc có nguy cơ phát triển bệnh nặng..
2. Chẩn đoán kháng virus: Molnupiravir có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị phòng ngừa để ngăn ngừa nhiễm virus ở những người có nguy cơ tiếp xúc cao,như nhân viên y tế hoặc những người sống gần với những người bị nhiễm bệnh.
3Phản ứng đại dịch: Molnupiravir đã thu hút được sự chú ý đáng kể như một phương pháp điều trị tiềm năng cho các đại dịch, bao gồm cả đại dịch COVID-19.Việc dùng đường uống và hoạt động kháng virus phổ rộng làm cho nó trở thành một ứng cử viên hứa hẹn để kiểm soát dịch bệnh do virus mới nổi.
4Nghiên cứu và Phát triển: Bột Molnupiravir cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của nó.đánh giá hiệu quả của nó chống lại các chủng virus khác nhau, và khám phá các liệu pháp kết hợp tiềm năng.
5Các công ty dược phẩm có thể sử dụng bột Molnupiravir như một thành phần dược phẩm hoạt tính (API) để tạo ra các dạng liều uống như viên, viên nang,hoặc dung dịch đường uống để sử dụng thương mại.
6- Sức khỏe cộng đồng:Molnupiravir có thể góp phần vào các nỗ lực chuẩn bị sức khỏe cộng đồng bằng cách cung cấp một công cụ bổ sung để quản lý dịch virus và giảm gánh nặng cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe trong thời gian đại dịch.