Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Quickoolchem
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 gam
chi tiết đóng gói: 1kg/Gỗ; 25kg/Xếp
Thời gian giao hàng: 2-3 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, MoneyGram
Sự xuất hiện: |
Bột màu trắng đến trắng nhạt |
số CAS: |
2349386-89-4 |
Chỉ số khúc xạ: |
1.617 |
Điểm bùng phát: |
316.5°C |
Lưu trữ: |
Bảo quản ở -20°C |
Độ hòa tan: |
Hòa tan trong DMSO và Metanol |
Công thức phân tử: |
C13H19N3O7 |
Trọng lượng phân tử: |
329,31 |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Gói: |
1kg/bao, 25kg/phuy |
Độ tinh khiết: |
≥99% |
Sự xuất hiện: |
Bột màu trắng đến trắng nhạt |
số CAS: |
2349386-89-4 |
Chỉ số khúc xạ: |
1.617 |
Điểm bùng phát: |
316.5°C |
Lưu trữ: |
Bảo quản ở -20°C |
Độ hòa tan: |
Hòa tan trong DMSO và Metanol |
Công thức phân tử: |
C13H19N3O7 |
Trọng lượng phân tử: |
329,31 |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Gói: |
1kg/bao, 25kg/phuy |
Độ tinh khiết: |
≥99% |
Molnupiravir là một loại thuốc kháng virus đã thu hút sự chú ý về khả năng điều trị nhiễm virus, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19.The potential use of Molnupiravir for the treatment of Feline Infectious Peritonitis (FIP) is an area of interest (The potential use of Molnupiravir for the treatment of Feline Infectious Peritonitis (FIP)) là một lĩnh vực quan tâm..
FIP là một căn bệnh virus phức tạp và thường gây tử vong do một số chủng coronavirus feline (FCoV).bao gồm cả các virus corona như SARS-CoV-2Tuy nhiên, hiệu quả của nó chống lại các chủng cụ thể của FCoV chịu trách nhiệm cho FIP chưa được điều tra kỹ lưỡng trong các thử nghiệm lâm sàng.
Từ đồng nghĩa | EIDD-2801; MK-4482; Molnupiravir tiền thuốc |
Sự xuất hiện | Bột trắng đến trắng |
Lưu trữ | Lưu trữ ở -20°C |
Mật độ | 1.46 G/cm3 |
Điểm phát sáng | 316.5°C |
Số trường hợp | 2349386-89-4 |
Độ hòa tan | Hỗn hợp trong DMSO và methanol |
Điểm sôi | ~600.3°C At 760 MmHg |
Độ tinh khiết | ≥99% |
1Molnupiravir hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép của vi-rút RNA.Molnupiravir hoạt động như một nucleoside analogKhi một virus tái tạo, nó dựa vào các khối xây dựng này để tạo ra các bản sao mới của vật liệu di truyền của nó.Molnupiravir được kết hợp vào RNA virus trong quá trình sao chépNhững lỗi này có thể can thiệp vào sự sao chép của virus, cuối cùng là ức chế khả năng lây lan của virus và khiến nó trở nên không chức năng.
2. Broad-Spectrum Activity: Molnupiravir has shown broad-spectrum activity against a range of RNA viruses, including influenza viruses, coronaviruses (such as SARS-CoV-2), and other viruses.virus hô hấp syncytial (RSV)Hoạt động rộng lớn này làm cho nó có khả năng hữu ích cho việc điều trị các bệnh nhiễm virus khác nhau ngoài COVID-19.
3Sử dụng lâm sàng: Molnupiravir đã được điều tra để điều trị COVID-19, đặc biệt là ở những bệnh nhân có triệu chứng nhẹ đến trung bình.Các thử nghiệm lâm sàng đã gợi ý rằng Molnupiravir có thể làm giảm thời gian triệu chứng và giảm nguy cơ nhập viện ở những bệnh nhân này.Nếu được chấp thuận bởi các cơ quan quản lý, nó có thể trở thành một công cụ thiết yếu trong việc quản lý đại dịch COVID-19.
4. Preventive Potential: There is also interest in exploring the potential of Molnupiravir as a preventive treatment for viral infections. Nếu được chứng minh là hiệu quả, Molnupiravir có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm virus.nó có thể được sử dụng để phòng ngừa ở các nhóm người có nguy cơ cao hoặc trong thời gian bùng phát để hạn chế sự lây lan của các bệnh do virus.
Bao bì 1 ~ 25kgs: túi nhôm bên trong, hộp carton bên ngoài.
Bao bì 25kg: túi nhựa bên trong, trống sợi bên ngoài