Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Quickoolchem
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 gam
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Túi nhôm 1~10 KG, 25kg/trống
Thời gian giao hàng: 1-3 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10 tấn/tháng
Gói: |
1kg/bao, 25kg/phuy |
số CAS: |
59997-14-7 |
Độ tinh khiết: |
≥ 99%min |
Công thức phân tử: |
C14H13N3O2 |
Sự xuất hiện: |
bột màu vàng |
Lưu trữ: |
Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Phương pháp kiểm tra: |
HPLC UV |
Thời gian sử dụng: |
2 năm |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Phương pháp vận chuyển: |
Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc Đường biển |
MOQ: |
10 gam |
Gói: |
1kg/bao, 25kg/phuy |
số CAS: |
59997-14-7 |
Độ tinh khiết: |
≥ 99%min |
Công thức phân tử: |
C14H13N3O2 |
Sự xuất hiện: |
bột màu vàng |
Lưu trữ: |
Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Phương pháp kiểm tra: |
HPLC UV |
Thời gian sử dụng: |
2 năm |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Phương pháp vận chuyển: |
Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc Đường biển |
MOQ: |
10 gam |
3-Methyl-10-Ethyl-5-Deazaflavin (TND-1128) là một hợp chất tổng hợp thuộc lớp deazaflavins,là các chất tương tự về cấu trúc của các flavin tự nhiên như flavin adenine dinucleotide (FAD) và flavin mononucleotide (FMN)- Thuật ngữ "deaza" chỉ ra rằng một số nguyên tử nitơ trong cấu trúc flavin đã được thay thế hoặc loại bỏ,dẫn đến các tính chất hóa học và hoạt động sinh học thay đổi so với các đối tác tự nhiên của chúng.
TND-1128 có một lõi flavin được sửa đổi, với sự thay thế cụ thể ở vị trí 3 và 10, bao gồm một nhóm methyl và ethyl.Những thay đổi này ảnh hưởng đến tính chất điện tử của nó và cách nó tương tác với các hệ thống sinh học.
TND-1128 có thể bắt chước tác dụng của flavin tự nhiên, hoạt động như một yếu tố hỗ trợ trong các phản ứng sinh hóa khác nhau, đặc biệt là những phản ứng liên quan đến chuyển điện tử.Nó có thể ức chế hoạt động của các enzyme phụ thuộc flavin, làm cho nó hữu ích trong nghiên cứu cơ chế và chức năng enzyme.
Điểm | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | 3-Methyl-10-Ethyl Deazaflavin ((TND-1128) Bột |
Công thức phân tử | C14H13N3O2 |
Phương pháp vận chuyển | Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc biển |
Gói | 1kg/thùng, 25kg/đàn |
Sự xuất hiện | Bột màu vàng |
Phương pháp thử nghiệm | HPLC UV |
Thời hạn sử dụng | 2 năm |
Độ tinh khiết | ≥ 99%min |
Số trường hợp | 59997-14-7 |
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô |
Chức năng của 3-Methyl-10-Ethyl-5-Deazaflavin (TND-1128) bột chủ yếu xoay quanh vai trò của nó như một tương tự của deazaflavin,có thể bắt chước hoặc can thiệp vào các quá trình sinh học liên quan đến flavins tự nhiên, chẳng hạn như flavin adenine dinucleotide (FAD) hoặc flavin mononucleotide (FMN).đặc biệt là trong các enzyme được gọi là flavoproteins.
Dưới đây là các chức năng tiềm năng chính của TND-1128:
1. Cofactor Mimic trong Phản ứng Redox
Flavins như FAD và FMN là các yếu tố quan trọng cho các enzyme liên quan đến chuyển điện tử, kích hoạt oxy và các quá trình redox khác.
3-Methyl-10-Ethyl-5-Deazaflavin có thể phục vụ như một chất tương tự tổng hợp cho các yếu tố này, sửa đổi hoặc ức chế hoạt động enzyme,có thể hữu ích trong việc hiểu và nghiên cứu các cơ chế enzyme trong hóa sinh và sinh học phân tử.
2. ức chế hoặc thay đổi các enzyme phụ thuộc flavin
Do cấu trúc tương tự như flavin tự nhiên, nó có thể hoạt động như một chất ức chế hoặc điều chế cạnh tranh của các enzyme phụ thuộc flavin (flavoprotein).Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong nghiên cứu sinh hóa để điều tra các con đường enzyme phụ thuộc vào flavins.
Các enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng, sửa chữa DNA và giải độc, vì vậy TND-1128 có thể giúp khám phá cách các con đường này có thể được điều chỉnh hoặc gián đoạn.
3Khả năng phát hiện và phát triển thuốc
Trong nghiên cứu dược phẩm, TND-1128 có thể được đánh giá về khả năng nhắm mục tiêu các bệnh trao đổi chất hoặc liên quan đến redox cụ thể.Các chất ức chế flavoprotein đôi khi được nghiên cứu như phương pháp điều trị các bệnh như ung thư, nhiễm trùng do virus và rối loạn thần kinh.
Cấu trúc sửa đổi của nó có thể làm cho nó trở thành một ứng cử viên để phát triển các tác nhân điều trị có thể tương tác chọn lọc với các enzyme liên quan đến căng thẳng oxy hóa và trao đổi chất năng lượng.
4Công cụ nghiên cứu trong hóa sinh
Nó thường được sử dụng như một công cụ nghiên cứu để nghiên cứu các cơ chế phản ứng liên quan đến chuyển điện tử, chuyển hóa oxy hóa và hô hấp tế bào.Cấu trúc hóa học độc đáo của nó cho phép các nhà khoa học nghiên cứu cách thay đổi cấu trúc cofactor có thể ảnh hưởng đến chức năng enzyme.
Bao bì 1 ~ 25kgs: túi nhôm bên trong, hộp carton bên ngoài.
Bao bì 25kg: túi nhựa bên trong, trống sợi bên ngoài