Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Quickoolchem
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 gam
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Túi nhôm 1~10 KG, 25kg/trống
Thời gian giao hàng: 1-3 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10 tấn/tháng
Lưu trữ: |
Bảo quản ở -20°C |
Độ tinh khiết: |
≥99% |
Phương pháp vận chuyển: |
Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc Đường biển |
Điểm nóng chảy: |
178-182°C |
Sử dụng: |
Chống rụng tóc |
Chỉ số khúc xạ: |
1.595 |
Mật độ: |
1,4 g/cm3 |
Điểm bùng phát: |
3060,9°C |
CAS: |
154992-24-2 |
MF: |
C17H18F3N3O3 |
Gói: |
1kg/thùng 25kg/đàn trống |
Lưu trữ: |
Bảo quản ở -20°C |
Độ tinh khiết: |
≥99% |
Phương pháp vận chuyển: |
Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc Đường biển |
Điểm nóng chảy: |
178-182°C |
Sử dụng: |
Chống rụng tóc |
Chỉ số khúc xạ: |
1.595 |
Mật độ: |
1,4 g/cm3 |
Điểm bùng phát: |
3060,9°C |
CAS: |
154992-24-2 |
MF: |
C17H18F3N3O3 |
Gói: |
1kg/thùng 25kg/đàn trống |
RU58841 là một hợp chất thử nghiệm đã thu hút sự quan tâm về tiềm năng của nó trong điều trị rụng tóc, đặc biệt là trong trường hợp rụng tóc di truyền, chẳng hạn như rụng tóc ở nam và nữ.Nó được thiết kế để áp dụng tại chỗ trên da đầu, nơi nó hoạt động bằng cách chặn các hormone đặc biệt góp phần vào sự thu nhỏ của nang tóc.RU58841 nhằm mục đích giúp duy trì mật độ tóc và hỗ trợ tăng trưởng khỏe mạnh hơn.
Hợp chất này thường có dưới dạng bột cần được trộn với dung môi, như rượu hoặc propylene glycol, trước khi áp dụng.Ứng dụng địa phương là một trong những lợi ích chính của RU58841, vì nó nhắm vào các khu vực bị ảnh hưởng trực tiếp bởi rụng tóc mà không thay đổi nồng độ hormone trên toàn cơ thể.hy vọng giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra với các phương pháp điều trị toàn thân.
Trong khi một số người dùng báo cáo kết quả tích cực, chẳng hạn như giảm rụng tóc và cải thiện độ dày tóc, những kết quả này phần lớn dựa trên kinh nghiệm cá nhân hơn là nghiên cứu khoa học.Các tác dụng phụ có thể xảy ra như kích ứng da hoặc khô da, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi cẩn thận khi sử dụng hợp chất.nhưng nguy cơ này thường được coi là thấp hơn so với thuốc uống.
Tên sản phẩm | RU-58841 Bột |
---|---|
Điểm phát sáng | 306.9°C |
Sử dụng | Chống rụng tóc |
Mật độ | 1.4 G/cm3 |
Độ tinh khiết | ≥99% |
Lưu trữ | Lưu trữ ở -20°C |
Độ hòa tan trong nước | Không hòa tan |
Công thức phân tử | C17H18F3N3O3 |
Trọng lượng phân tử | 369.34 G/mol |
Điểm sôi | 584.5°C ở 760 mmHg |
Chỉ số khúc xạ | 1.595 |
1- Chuẩn bị:
Nồng độ: RU-58841 thường được sử dụng ở nồng độ từ 2,5% đến 5%.
dung môi: Hợp chất thường được hòa tan trong một chất vận chuyển thích hợp như ethanol và propylene glycol (tỷ lệ 70:30).
2Trộn dung dịch:
Các thành phần: Bạn sẽ cần bột RU-58841, ethanol, propylene glycol, và có thể là DMSO.
Quy trình:
Đo lượng bột RU-58841 mong muốn. Đối với dung dịch 5%, sử dụng 5 gram RU-58841 cho mỗi 100 ml dung dịch.
Thêm bột RU-58841 vào ethanol và trộn cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
Thêm propylene glycol vào hỗn hợp và khuấy cho đến khi dung dịch đồng nhất.
Nếu sử dụng DMSO, thêm một lượng nhỏ (ví dụ, 5% tổng dung dịch) và trộn kỹ.
3Ứng dụng:
Tần suất: áp dụng một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối.
Số lượng: Thông thường, 1 ml dung dịch là đủ cho một lần sử dụng.
Quy trình: Sử dụng bình nhỏ giọt, bôi dung dịch trực tiếp vào các vùng da đầu bị rụng tóc.
4- Lưu trữ:
Lưu trữ dung dịch ở một nơi mát mẻ, tối để duy trì sự ổn định của nó.
1. Androgenetic Alopecia:
RU-58841 chủ yếu được sử dụng để điều trị rụng tóc do androgen. Nó giúp ngăn ngừa sự thu nhỏ nang tóc bằng cách ngăn chặn tác dụng của DHT trên da đầu.
Người sử dụng thường báo cáo giảm rụng tóc và, trong một số trường hợp, mọc lại tóc sau khi sử dụng liên tục trong vài tháng.
2Nghiên cứu và sử dụng thử nghiệm:
RU-58841 vẫn được coi là một hợp chất thử nghiệm và chưa được các cơ quan quản lý chấp thuận sử dụng y tế.nó được sử dụng chủ yếu trong môi trường nghiên cứu và bởi các cá nhân thử nghiệm với phương pháp điều trị rụng tóc.
3Các tác dụng phụ có thể:
Các tác dụng phụ phổ biến thường nhẹ và có thể bao gồm kích ứng da hoặc đỏ ở vị trí áp dụng.
Sự hấp thụ toàn thân là tối thiểu, do đó các tác dụng phụ toàn thân là hiếm, nhưng cần thận trọng để tránh sử dụng quá mức.
Bao bì 1 ~ 25kgs: túi nhôm bên trong, hộp carton bên ngoài.
Bao bì 25kg: túi nhựa bên trong, trống sợi bên ngoài