Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Quickoolchem
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 gam
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Túi nhôm 1~10 KG, 25kg/trống
Thời gian giao hàng: 1-3 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10 tấn/tháng
Sự xuất hiện: |
Bột màu trắng đến trắng nhạt |
Ứng dụng: |
Được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và công nghệ sinh học |
Trọng lượng phân tử: |
663,43 G/mol |
Phương pháp vận chuyển: |
Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc Đường biển |
từ đồng nghĩa: |
NAD, β-NAD, β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide, Coenzym I |
Độ hòa tan: |
Hòa tan trong nước, Ethanol và Metanol |
Mẫu: |
Có sẵn |
số CAS: |
53-84-9 |
WF: |
C21H27N7O14P2 |
Độ tinh khiết: |
tối thiểu 99% |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Sự xuất hiện: |
Bột màu trắng đến trắng nhạt |
Ứng dụng: |
Được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và công nghệ sinh học |
Trọng lượng phân tử: |
663,43 G/mol |
Phương pháp vận chuyển: |
Hàng không (UPS, FedEx, TNT, EMS) hoặc Đường biển |
từ đồng nghĩa: |
NAD, β-NAD, β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide, Coenzym I |
Độ hòa tan: |
Hòa tan trong nước, Ethanol và Metanol |
Mẫu: |
Có sẵn |
số CAS: |
53-84-9 |
WF: |
C21H27N7O14P2 |
Độ tinh khiết: |
tối thiểu 99% |
Nguồn gốc: |
Trung Quốc |
Beta-Nicotinamide adenine dinucleotide, AKA NAD +, tham gia vào nhiều hoạt động sinh lý như trao đổi chất chất tế bào, tổng hợp năng lượng và sửa chữa DNA tế bào,và đóng một vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thểTrong trạng thái khỏe mạnh, nồng độ nicotinamide adenine dinucleotide trong cơ thể con người ổn định, duy trì các chức năng bình thường của các tế bào khác nhau.Nồng độ nicotinamide adenine dinucleotide trong cơ thể xác định quá trình và mức độ lão hóa tế bào, và sự giảm nồng độ sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa tế bào.
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột trắng đến trắng |
Hoạt động cụ thể | >= 1000 Nmol/min/mg |
Ứng dụng | Được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và công nghệ sinh học |
Sự ổn định | Thường ổn định trong điều kiện lưu trữ khuyến cáo |
Công thức sản phẩm | C21H27N7O14P2 |
Độ tinh khiết | >= 99%min |
Từ đồng nghĩa | NAD, β-NAD, β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide, Coenzyme I |
Phương pháp vận chuyển | Hàng không ((UPS, FedEx, TNT, EMS) Hoặc biển |
Số trường hợp | 53-84-9 |
Liều tối ưu của Nicotinamide Adenine Dinucleotide (NAD +) có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng cụ thể của NAD + được sử dụng (ví dụ, tiền thân NAD + như NMN hoặc NR, hoặc bổ sung NAD + trực tiếp),tình trạng sức khỏe cá nhânĐây là một cái nhìn tổng quan dựa trên nghiên cứu và khuyến nghị hiện tại:
1Các tiền chất NAD + (ví dụ: NMN, NR):
NMN (Nicotinamide Mononucleotide): Liều lượng điển hình trong các nghiên cứu trên người dao động từ 100 mg đến 1000 mg mỗi ngày. Nó thường được chia thành nhiều liều trong suốt cả ngày để hấp thụ tốt hơn.
NR (Nicotinamide Riboside): Liều lượng điển hình thay đổi từ 100 mg đến 1000 mg mỗi ngày. Giống như NMN, NR thường được chia thành nhiều liều để tăng cường hấp thụ và duy trì mức NAD +.
2. Các chất bổ sung NAD + (NAD + trực tiếp):
Bổ sung trực tiếp với chính NAD + ít phổ biến hơn do những thách thức về sự ổn định và hấp thụ. Tuy nhiên, một số hình thức bổ sung NAD + có sẵn trên thị trường.
Liều dùng cho bổ sung NAD + trực tiếp không được thiết lập tốt do nghiên cứu hạn chế và có thể khác nhau rất nhiều giữa các sản phẩm.
Bao bì 1 ~ 25kgs: túi nhôm bên trong, hộp carton bên ngoài.
Bao bì 25kg: túi nhựa bên trong, trống sợi bên ngoài